Có 2 kết quả:

俘虏 phu lỗ俘虜 phu lỗ

1/2

phu lỗ

giản thể

Từ điển phổ thông

tù nhân, phạm nhân

phu lỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tù nhân, phạm nhân

Từ điển trích dẫn

1. Tù binh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người lính bị phe địch bắt. Tù binh.